--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đơn điệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đơn điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn điệu
Your browser does not support the audio element.
+
Monotonous
Bài hát đơn điệu nghe rất chán
That monotonous song is very dull to hear
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear
+
chuồng
:
Stable, sty, cage, coopchuồng heoa pigstychuồng cọpa tiger cagechuồng gàa hen-coop
+
chán chưa
:
How annoying!Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!How annoying! The bike's got a flat tyre!
+
alias
:
bí danh, tên hiệu, biệt hiệuhe went under many aliases nó có nhiều bí danh
+
chuồn chuồn
:
Dragon-flychuồn chuồn đạp nướclike a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work